Quy trình cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK. Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa rất quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Quy trình cấp chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất nhập khẩu là một trong những quy trình cơ bản và cần thiết trong hoạt động xuất nhập khẩu. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về quy trình này và nắm được các yếu tố cơ bản cần thiết để cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất nhập khẩu. 

I. Khái niệm và vai trò của giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Khái niệm giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK (CO) là một tài liệu pháp lý quan trọng, xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá XNK. CO được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, thường là các cơ quan chức năng liên quan đến hoạt động XNK, để chứng minh rằng hàng hoá được xuất khẩu có nguồn gốc từ đất nước xuất xứ được đề cập trong CO.

Vai trò của giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

CO là tài liệu rất quan trọng trong quá trình thực hiện các giao dịch XNK. CO giúp các bên liên quan trong hoạt động XNK, bao gồm cả bên xuất khẩu, bên nhập khẩu và các cơ quan quản lý XNK, đảm bảo rằng hàng hoá được xuất khẩu có nguồn gốc từ đất nước xuất xứ và đáp ứng các yêu cầu pháp lý, thuế và quy định về thương mại quốc tế.

II. Quy trình cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Yêu cầu và định nghĩa nguồn gốc xuất xứ

Trước khi có thể cấp CO, người xuất khẩu cần phải xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá mình xuất khẩu. Nguồn gốc xuất xứ có thể được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm quốc gia sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu, quá trình sản xuất, công nghiệp lắp ráp và các yếu tố khác. Sau khi xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá, người xuất khẩu cần đáp ứng các yêu cầu định nghĩa nguồn gốc xuất xứ của cơ quan có thẩm quyền.

Đăng ký và định danh

Người xuất khẩu cần đăng ký để được cấp CO. Quá trình đăng ký bao gồm các bước sau:

Xác định cơ quan có thẩm quyền cấp CO.

Điền đầy đủ các thông tin cần thiết trong đơn đăng ký, bao gồm thông tin về hàng hoá, nguồn gốc xuất xứ, cơ quan chứng nhận, bên xuất khẩu, bên nhập khẩu và các yêu cầu pháp lý khác.

Đăng ký và nộp đơn đăng ký cùng các tài liệu cần thiết đến cơ quan có thẩm quyền.

Kiểm tra và xác nhận nguồn gốc xuất xứ

Sau khi nhận được đơn đăng ký, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá. Quá trình kiểm tra bao gồm các bước sau:

Kiểm tra và đánh giá các tài liệu cung cấp bởi người xuất khẩu, bao gồm các giấy tờ, tài liệu về sản xuất, nguyên liệu, quy trình sản xuất, v.v.

Tiến hành kiểm tra thực tế, tại nơi sản xuất và lắp ráp, để đảm bảo rằng hàng hoá được sản xuất đúng quy trình và đáp ứng các yêu cầu định nghĩa nguồn gốc xuất xứ.

Cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ

Nếu kết quả kiểm tra và xác nhận nguồn gốc xuất xứ đáp ứng các yêu cầu định nghĩa nguồn gốc xuất xứ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp CO cho người xuất khẩu. CO sẽ được cấp dựa trên mẫu chuẩn được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền. CO thường bao gồm các thông tin cơ bản về hàng hoá, nguồn gốc xuất xứ, bên xuất khẩu và cơ quan chứng nhận.



III. Các yếu tố cơ bản cần để cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Quá trình cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK đòi hỏi đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn khắt khe của cơ quan có thẩm quyền. Các yếu tố cơ bản cần để cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK bao gồm:

Nguyên liệu và thành phần chính của sản phẩm

Các quy định về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá XNK thường đòi hỏi các nguyên liệu và thành phần chính của sản phẩm phải được sản xuất hoặc khai thác tại quốc gia xuất xứ hoặc được nhập khẩu hợp pháp và có nguồn gốc rõ ràng.

Quy trình sản xuất

Các quy định về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá XNK thường yêu cầu quy trình sản xuất phải được thực hiện tại quốc gia xuất xứ và tuân thủ các quy định về môi trường, an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.

Hóa đơn xuất khẩu

Hóa đơn xuất khẩu là một trong các chứng từ quan trọng để đánh giá nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá XNK. Hóa đơn xuất khẩu phải bao gồm các thông tin cơ bản về hàng hoá, giá trị hàng hoá, ngày xuất khẩu, người xuất khẩu, người nhập khẩu và các thông tin khác liên quan đến giao dịch xuất khẩu.

Chứng từ về xuất xứ hàng hoá

Các chứng từ về xuất xứ hàng hoá, bao gồm chứng từ kiểm định hàng hoá, giấy chứng nhận chất lượng, chứng từ xuất xứ và các tài liệu khác, cũng rất quan trọng trong quá trình cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK. Các chứng từ này cần được xác nhận và chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.

Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm

Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm của người sản xuất cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá XNK. Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng,an toàn thực phẩm và môi trường, và phải được cơ quan có thẩm quyền kiểm định và chứng nhận.

IV. Lợi ích của việc cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế

Việc có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK sẽ giúp tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Những sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được chứng nhận sẽ được các đối tác quốc tế tin tưởng và ưa chuộng hơn.

Tạo niềm tin cho người tiêu dùng

Việc có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK sẽ giúp tạo niềm tin cho người tiêu dùng về chất lượng và an toàn của sản phẩm. Điều này sẽ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận với người tiêu dùng và tăng độ tin cậy của thương hiệu.

Hỗ trợ trong các thương thảo thương mại quốc tế

Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong các thương thảo thương mại quốc tế. Việc có chứng nhận này sẽ giúp cho các đối tác quốc tế tin tưởng và đánh giá cao khả năng cung cấp hàng hoá của nhà sản xuất.

Như vậy, quá trình cấp chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK là một quá trình quan trọng giúp đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá trên thị trường quốc tế. Các yếu tố cơ bản cần để cấp chứng nhận gồm nguyên liệu và thành phần chính của sản phẩm, quy trình sản xuất, hóa đơn xuất khẩu, chứng từ về xuất xứ hàng hoá và hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm. Việc có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK sẽ giúp tăng tính cạnh tranh của sản phẩm, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và hỗ trợ trong các thương thảo thương mại quốc tế.




 

Giới thiệu về thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu và các điều kiện cần thiết. Trong thị trường xuất nhập khẩu hiện nay, thủ tục hải quan là một trong những vấn đề then chốt đối với doanh nghiệp. Hàng hóa xuất nhập khẩu phải được cơ quan chức năng kiểm tra, giám sát để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ lợi ích quốc gia. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu và các điều kiện cần thiết để hoạt động xuất nhập khẩu thành công.



Thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu là gì?

Thủ tục hải quan là quá trình giám sát và kiểm tra hàng hoá trước khi chúng được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra chất lượng, số lượng, giá trị và các yêu cầu khác về an toàn và sức khỏe của hàng hoá. Ngoài ra, cơ quan hải quan còn kiểm tra các giấy tờ liên quan đến hàng hoá như hóa đơn, vận đơn, giấy phép xuất nhập khẩu, chứng từ chứng nhận chất lượng... Thủ tục hải quan được thực hiện trên cả hai bên của quá trình xuất nhập khẩu, bao gồm cả bên xuất khẩu và bên nhập khẩu.

Các điều kiện cần thiết cho thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu

Để đạt được thành công trong hoạt động xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số điều kiện quan trọng liên quan đến thủ tục hải quan. Các điều kiện này bao gồm:

2.1. Đăng ký xuất nhập khẩu

Trước khi thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước liên quan để được cấp giấy phép xuất nhập khẩu. Giấy phép này cung cấp cho doanh nghiệp quyền thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời là bảo đảm cho nhà nước quản lý và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu.

2.2. Đáp ứng các quy định về an toàn, sức khỏe và môi trường

Hàng hoá xuất nhập khẩu phải đáp ứng các quy định về an toàn, sức khỏe và môi trường của cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hàng hoá của họ không chứa bất kỳ chất độc hại nào, không gây hại cho người tiêu dùng hoặc môi trường. Ngoài ra, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định liên quan đến đóng gói, bảo quản và vận chuyển hàng hóa để đảm bảo an toàn cho hàng hoá trong quá trình vận chuyển.

2.3. Các thủ tục liên quan đến thuế và phí

Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thuế và phí trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Trong quá trình xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần thanh toán thuế và các phí liên quan đến vận chuyển và giám sát hàng hóa.

2.4. Chứng từ và giấy tờ liên quan

Trong quá trình xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về giấy tờ và chứng từ liên quan đến hàng hoá. Các giấy tờ và chứng từ này bao gồm hóa đơn, vận đơn, giấy phép xuất nhập khẩu, chứng từ chứng nhận chất lượng và các tài liệu khác liên quan đến hàng hoá. Đảm bảo rằng các giấy tờ và chứng từ được đầy đủ và chính xác là rất quan trọng trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan.

Các lợi ích của thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu

Thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu có nhiều lợi ích đối với cả doanh nghiệp và quốc gia. Với doanh nghiệp, thủ tục hải quan giúp đảm bảo rằng hàng hoá của họ đáp ứng được các quy định về an toàn và chất lượng, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình xuất nhập khẩu.

Với quốc gia, thủ tục hải quan giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được xuất khẩu và nhập khẩu đáp ứng được các yêu cầu về an toàn và chất lượng, đồng thời giúp kiểm soát việc nhập khẩu hàng hóa không đủ điều kiện và ngăn chặn việc nhập khẩu hàng giả, hàng nhái hoặc hàng hóa lậu.

Ngoài ra, thủ tục hải quan còn giúp quốc gia kiểm soát được lưu lượng hàng hoá nhập khẩu và xuất khẩu, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển kinh tế, thương mại phù hợp.

Kết luận

Trong bối cảnh thị trường kinh tế thế giới ngày càng phát triển, việc thực hiện thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hoá, giảm thiểu rủi ro trong quá trình xuất nhập khẩu, kiểm soát lưu lượng hàng hoá và hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế, thương mại của quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định, quy trình và thủ tục hải quan cần thiết để đảm bảo rằng hàng hoá của họ được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả.


Xem thêm : Những chứng từ cần thiết trong thủ tục hải quan xuất khẩu


Những chứng từ cần thiết trong thủ tục hải quan xuất khẩu. Đối với những bạn mới vào nghề hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế, việc nắm rõ các chứng từ để thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu là điều còn khá mơ hồ và khó khăn, đôi khi dẫn đến các sự cố ngoài ý muốn. Do đó, để giúp cho những bạn mới nắm rõ hơn về các loại chứng từ cần thiết.


1. Chứng từ xuất nhập khẩu là gì? Các chứng từ xuất nhập khẩu là những giấy tờ cần thiết để đảm bảo cho việc xuất khẩu hoặc nhập khẩu 1 lô hàng hóa nhất định giữa 2 bên giao thương. Các chứng từ này giúp quá trình thanh toán tiền hàng được diễn ra an toàn và minh bạch hơn, hỗ trợ tốt nhất trong việc đổi trả hay khiếu nại về hàng hóa. Ngoài ra, các chứng từ này còn là cơ sở để xác thực việc ký kết hợp đồng giữa các bên hay xác nhận việc vận tải và làm thủ tục hải quan,..…
2. Các chứng từ cần thiết trong thủ tục hải quan xuất khẩu

Các chứng từ bắt buộc:
Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
Vận đơn Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
Các loại chứng từ khác Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O - Certificate of Origin)
Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)
Các chứng từ khác tùy vào loại mặt hàng
Chứng từ Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
Hợp đồng thương mại là một chứng từ quan trọng để làm cơ sở cho các chứng từ còn lại. Vì vậy, cần phải chú ý kiểm tra chính xác các nội dung được ghi trên hợp đồng, chẳng hạn: thông tin bên bán và bên mua, tên hàng hoá, xuất xứ, số lượng, chất lượng, giá cả, điều khoản incoterm, hình thức và các điều khoản thanh toán, đóng gói, giao hàng và các chứng từ được yêu cầu.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

Về Invoice, đây là một trong những chứng từ quan trọng để tiến hành thanh toán, đóng thuế và khai hải quan. Đây là chứng từ thể hiện yêu cầu của người bán đối với người mua trong việc thanh toán số tiền hàng đã ghi như trên hoá đơn. Ngoài ra, Invoice còn nói rõ đặc điểm, đơn giá và tổng trị giá của hàng hoá, các phương thức thanh toán, phương thức vận tải cũng được thể hiện rõ. Vì vậy, cần phải kiểm tra lại các thông tin, số lượng, đơn giá, phương thức thanh toán, điều kiện giao hàng để đối chiếu lại xem có phù hợp với hợp đồng hay không trước khi tiến hành nhập liệu hoặc khai báo thủ tục hải quan.
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
Về Packing List, đây là chứng từ thể hiện các cách thức đóng gói hàng hóa, kê khai các thông tin về hàng hoá trong kiện hàng giao thương. Vì vậy, cần phải kiểm tra cẩn thận số lượng kiện hàng, net weight, gross weight, quy trình đóng gói,.. trên packing list với hàng hóa thực tế.
Các loại vận đơn

Đây những chứng từ do người vận chuyển xác nhận đã nhận hàng để chuyên chở, được xem như là bằng chứng xác nhận hợp đồng vận tải đã được ký kết và nêu rõ nội dung của hợp đồng đó. Thông thường, vận đơn thường được chia làm 3 dạng:
- Vận đơn đường biển
- Vận đơn đường hàng không
- Vận đơn đường sắt (đường bộ)
- Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
- Tờ khai hải quan là văn bản mà chủ hàng hoặc chủ phương tiện phải kê khai đầy đủ thông tin chi tiết về lô hàng khi tiến hành xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Lên tờ khai hải quan là một trong những bước bắt buộc phải thực hiện khi muốn hàng hóa được thông quan.

Nội dung tờ khai hải quan, bao gồm:
Phần 1: Số tờ khai, mã phân loại kiểm tra, mã loại hình, mã chi cục, ngày đăng ký tờ khai.
Phần 2: Tên và địa chỉ của người xuất khẩu, nhập khẩu.
Phần 3: thông tin chi tiết lô hàng như bill, địa điểm lưu kho, địa điểm xếp hàng dỡ hàng, phương tiện vận chuyển, ngày xuất ngày cập, số lượng hàng…
Phần 4: Hóa đơn thương mại, trị giá hóa đơn…
Phần 5: Thuế và sắt thuế phần này sau khi ta nhập chi tiết các mặt hàng thì hệ thống tự động xuất ra cho mình luôn.
Phần 6: phần dành cho hệ thống hải quan trả về.
Phần 7: Phần ghi chú về tờ khai hải quan
Phần 8: List hàng hóa Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O - Certificate of Origin)

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O - Certificate of Origin) giúp cho hàng hóa được chứng minh có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp tới thuế quan và những quy định khác của pháp luật trong xuất nhập khẩu.

*Có 2 loại C/O chính

- C/O không ưu đãi: đây là C/O bình thường, nó được xác nhận với xuất xứ của sản phẩm cụ thể từ một nước nào đó.
- C/O ưu đãi: đây là loại C/O cho phép sản phẩm được giảm hoặc miễn giảm thuế sang những nước mở rộng đặc quyền này.
Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)

Tùy vào từng loại mặt hàng mà xem xét có cần giấy kiểm dịch để hoàn tất hồ sơ xuất nhập khẩu hay không, thông thường là các giấy phép kiểm dịch thực vật và động vật được chứng nhận bởi cơ quan kiểm dịch. Mục đích của giấy chứng nhận này là để kiểm tra và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trên hàng hóa sang các quốc gia khác trên thế giới.
Các chứng từ khác tùy vào loại mặt hàng Ngoài những chứng từ được liệt kê phía trên, tùy vào từng mặt hàng mà cần bổ sung các chứng từ xuất nhập khẩu để hoàn tất quá trình thông quan hàng hóa.

Chẳng hạn:

+ Giấy chứng nhận chất lượng
+ Giấy chứng nhận kiểm định
+ Giấy chứng nhận vệ sinh
+ Giấy phép hun trùng
Quy trình xuất khẩu nông sản mới nhất. Theo Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn, kim ngạch xuất nhóm nông sản chính ước đạt trên 3,2 tỷ USD, tăng 10,2% so với cùng kì năm 2021. Nông sản là mặt hàng chủ lực của Việt Nam và luôn nằm trong top những mặt hàng có giá trị xuất khẩu cao của nước ta. Nông sản ngày càng được quan tâm, chú trọng đầu tư nhằm nâng cao chất lượng và tăng giá trị xuất khẩu như trái cây, rau củ quả, cà phê, hồ tiêu, điều, gạo,….


Những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam Để xuất khẩu hàng nông sản cần những thủ tục gì? Quy trình xuất khẩu nông sản ra sao? Những lưu ý khi xuất khẩu nông sản? Để biết câu trả lời, mời quý khách theo dõi thông tin trong bài viết dưới đây của ASL Logistics.

Bước 1: Kiểm tra nông sản có phù hợp với yêu cầu của nước nhập khẩu​
Trước khi làm thủ tục xuất khẩu nông sản, công ty quý khách cần phải kiểm tra sản phẩm nông sản xem có đạt về chất lượng theo nước nhập khẩu chưa và nước nhập khẩu có chấp nhận sản phẩm nông sản này hay không.

Việc kiểm tra này giúp quý khách lựa chọn thị trường phù hợp và nước nhập khẩu phù hợp với từng loại nông sản của mình.

Bước 2: Thủ tục nhập khẩu nông sản và kiểm dịch​
Một số yêu cầu cần phải thỏa mãn trước khi nhập khẩu nông sản vào thị trường của đối tác:

– Đảm bảo sản phẩm phải được chiếu xạ;
– Kiểm dịch thực vật;
– Sản phẩm nông sản được trồng và thu hoạch từ vùng trồng đạt chuẩn;
– Kiểm tra chất lượng nông sản xem có đạt tiêu chuẩn không, hàm lượng, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có trong thực vật;
– Đảm bảo tiêu chuẩn về cách đóng hàng vào thùng, bao bì để tránh bị hư hàng hóa; Ngoài ra, nếu là hàng nông sản cần bảo quản lạnh thì cần phải chú ý thêm những điều dưới đây:
– Thời gian thu hoạch nông sản đủ;
– Thời gian đóng hàng;
– Thời gian làm kiểm dịch thực vật;
– Thời gian làm thủ tục hải quan, kiểm tra chiếu xạ, làm c/o, hun trùng,..
– Thời gian vận chuyển;
Tất cả các thời gian trên cần phải khớp với nhau, để đảm bảo hàng hóa nông sản không bị hư hỏng và đạt được chất lượng hàng tốt nhất. Ở bước này rất quan trọng, đánh giá được việc hàng quý khách có thể xuất khẩu đi không, nếu không làm tốt ở khâu này có thể làm có hàng bị hư hỏng, không xuất khẩu được.
Hàng hư hỏng khi không xuất khẩu được không những mất tiền hàng mà có phát sinh nhiều chi phí khác để xử lý hàng hư hỏng như chi phí xử lý hàng hư, chi phí vận chuyển về Việt Nam… Đây là khâu quan trọng nhất và phức tạp nhất, quý khách cần phải làm chính xác nhất để tránh những sai sót xảy ra.
Bước 3: Chuẩn bị giấy tờ cho thủ tục xuất khẩu nông sản:​

Khi thực hiện thủ tục xuất khẩu nông sản, Hồ sơ hải quan xuất khẩu nông sản theo Khoản 5 Điều 1 Thông tư 39/2018/TT-BTC (sửa đổi Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC) cần chuẩn bị các loại giấy tờ dưới đây:
– Hóa đơn bán hàng (BILL);
– Hóa đơn đỏ (INVOICE);
– Danh sách hàng (PACKING LIST);
– Chứng nhận chất lượng (CERTIFICATE OF QUALITY / QUALITY);
– Chứng nhận nguồn gốc (PHYTOSANITARY);
– Giấy xác nhận phun trùng (FUMIGATION);
– Hợp đồng xuất khẩu nông sản;
Đối với những hàng nông sản đã nhập về và giờ xuất đi thì cần thêm giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật nhập khẩu lúc nhập khẩu do chi cục kiểm dịch thực vật vùng 2 cấp.
Tất cả các hồ sơ nói trên đều được mang đến chi cục kiểm tra dịch thực vật vùng 2 để đăng ký. Doanh nghiệp của quý khách là lần đầu xuất khẩu thì cần mời cán bộ về tận kho của mình để thực hiện các bước lấy mẫu kiểm tra.
Còn nếu doanh nghiệp đã nhiều lần xuất khẩu thì chỉ cần mang mẫu lên nộp cùng với lúc nộp hồ sơ đăng ký kiểm dịch. Sau khi hoàn tất các bước thì tiến hành đóng lệ phí kiểm dịch tại phòng kế toán.

Bước 4: Chuẩn bị giao hàng​

Để chuẩn bị giao hàng nông sản thì doanh nghiệp cần phải dựa vào kế hoạch sản xuất và tiến hành tại các hàng tàu. Đóng hàng vào các container và chuẩn bị việc khai báo hải quan.
Bước 5: Khai báo hải quan​

Việc khai báo hải quan sẽ dựa vào số liệu lúc doanh nghiệp quý khách đóng hàng rồi tiến hành khai báo hải quan điện từ, mở tờ khai, tiếp theo sẽ là thông quan hàng hóa và thanh lý, cuối cùng là vô sổ tàu.
Bước 6: Tiến hành thủ tục thông quan​

Lưu ý khi xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường Mỹ​
Mỹ là thị trường xuất khẩu nông sản đây tiềm năng của Việt Nam, nhưng đây được xem là mọt trong những thị trường đòi hỏi chất lượng nông sản khắt khe nhất thế giới. Nếu xuất khẩu được vào thị trường khó tính này thì nông sản Việt Nam sẽ rộng cửa để xâm nhập vào các thị trường khác trên thế giới.
Theo Tham tán Thương mại Việt Nam tại Mỹ đưa ra một số lưu ý cho doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sang thị trường Mỹ:
- Các Doanh nghiệp muốn xuất khẩu thực phẩm vào thị trường Mỹ phải đăng ký chất lượng với Cục Quản lý Dược và Thực phẩm Mỹ, đăng ký cơ sở sản xuất kinh doanh để được cấp mã số kinh doanh của FDA, đăng ký người đại diện tại Mỹ. Ngoài những quy định bắt buộc trên, các doanh nghiệp muốn xuất khẩu thực phẩm vào thị trường Mỹ cần lưu ý ba vấn đề:
+ Cần tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần lưu giữ hồ sơ sản xuất, chế biến của từng lô hàng để phục vụ truy xuất nguồn gốc sau này, hoạt động này do phía Mỹ thực hiện.
+ Doanh nghiệp cần sẵn sàng đáp ứng yêu cầu kiểm tra tại chỗ các cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm, bởi việc từ chối không cho phía Mỹ kiểm tra cũng đồng nghĩa với việc bị từ chối nhập khẩu.
+ Trong lần xuất khẩu đầu tiên, doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để giải trình về các biện pháp kiểm soát được vệ sinh thực phẩm ngay từ cơ sở sản xuất.

Đối với mặt hàng thực phẩm và đồ uống, việc xuất khẩu sang thị trường khó tính như Mỹ phải tuân thủ các quy định của Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA), cụ thể là về Luật chống khủng bố sinh học; việc đăng ký, đại diện tại Mỹ, thông báo trước; ghi nhãn, định dạng, ngôn ngữ; hệ thống phân tích và kiểm soát nguồn nguy hại và tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt (GMPs). Rất nhiều doanh nghiệp mắc lỗi khi xuất hàng sang thị trường tiềm năng này, nguyên nhân là do doanh nghiệp Việt Nam chưa tiếp cận hoàn thiện và cặn kẽ các quy định an toàn thực phẩm, dược phẩm của FDA. Trước khi xuất mặt hàng thực phẩm, dược phẩm sang Mỹ, các doanh nghiệp phải đăng ký và khai thông báo trước với FDA. Tuy nhiên, theo quy định mới của Luật Hiện đại hóa An toàn thực phẩm của FDA, sau khi đăng ký với FDA sẽ có thời gian để thẩm tra lại doanh nghiệp cũng như các nhà máy xem có đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm hay không, rồi mới được phép xuất hàng sang.

Một số điểm mà doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý là phải đăng ký với FDA về cơ sở sản xuất đóng gói sản phẩm của mình; phải đảm bảo ghi nhãn phù hợp với FDA; chuẩn bị cho việc thanh tra của FDA về cơ sở sản xuất thực phẩm. Quan trọng nhất của những quy định của FDA được ban hành vào tháng 10/2015 là phải phát triển hệ thống an toàn thực phẩm và hệ thống này đảm bảo sản phẩm được sản xuất an toàn, chất lượng. Đặc biệt là hệ thống này phải phân tích mối nguy và phòng ngừa rủi ro để hạn chế thấp nhất nguy hại”.
Bán hàng vào EU qua thương mại điện tử phải đóng thuế. Từ 1/7/2021, Chỉ thị của Hội đồng châu Âu về việc áp thuế giá trị gia tăng đối với các giao dịch điện tử theo phương thức từ doanh nghiệp đến khách hàng sẽ chính thức được áp dụng....



Chỉ thị nêu rõ, bất kỳ nhà bán hàng online, sàn giao dịch thương mại điện tử nào đều phải đăng ký kinh doanh ở một nước thành viên EU bất kỳ nếu muốn bán hàng trực tuyến vào EU.

Khi tiến hành bán hàng, người bán hoặc sàn giao dịch phải thu thuế giá trị gia tăng theo mức tại nước của người mua. Điều này nghĩa là sàn giao dịch hoặc người bán phải biết thuế giá trị gia tăng của nước khách hàng.

Với quy định mới này, nếu người bán đăng ký trên thủ tục một cửa nhập khẩu (IOSS) của từng nước thành viên, khách hàng sẽ biết giá cuối cùng, đã bao gồm giá trị gia tăng, không có phí hoặc lệ phí ẩn.

Nếu người bán không đăng ký IOSS, khách mua hàng trực tuyến sẽ thanh toán giá trị gia tăng khi nhập khẩu hàng hóa vào EU. Các nhà cung ứng dịch vụ logistics như bưu điện hoặc người giao hàng có thể tính thêm phí thông quan cho khách hàng để thu khoản giá trị gia tăng này và hoàn thành các thủ tục cần thiết khi nhập khẩu hàng hóa.

Vì khách hàng EU đã quen với giá bao gồm giá trị gia tăng, việc thanh toán các khoản phí bổ sung tại thời điểm nhận hàng có thể dẫn đến việc khách hàng từ chối gói hàng được đề cập.

Do vậy, theo Bộ Công Thương, đối với những sàn giao dịch thương mại điện tử hoặc doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cung ứng hàng vào EU thì cần phải đăng ký kinh doanh tại một nước thành viên EU và chỉ định một đối tác tại nước EU để làm các thủ tục khai báo và nộp thuế giátrị gia tăng theo quy định.

Bộ Công Thương cho biết thêm, thời gian vừa qua, bưu điện của Bỉ đã thử nghiệm thu phí đối với giao dịch thương mại điện tử ngoài EU trong bối cảnh chưa có nhà kinh doanh nào đăng ký IOSS thì mua hàng trực tuyến từ ngoài EU vào EU đang gặp nhiều khó khăn do chi phí gia tăng rất nhiều.

Đối với những món hàng vài chục euro, thuế giá trị gia tăng tương ứng vài euro, nhưng phí khai thuế giá trị gia tăng của bưu điện lại lên đến hơn 10 euro. Nế tính trên tỷ giá mặt hàng thì rất lớn. Do đó, có nhiều khách hàng từ chối nhận hàng hoặc hoàn trả sản phẩm.

Xem thêm : Kinh tế kinh doanh dịch COVID-19 phức tạp, xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ mức tăng cao
Cắt giảm nhiều chứng từ phải nộp, xuất trình khi kiểm tra chất lượng hàng hóa. Trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng và kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu được cắt giảm Bám sát Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa



Theo ban soạn thảo, tại chương II quy định trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu quy định rất cụ thể từng phương thức kiểm tra. Cơ sở để xây dựng bám sát quy định "Hàng hóa nhập khẩu thuộc nhóm 2 phải được công bố hợp quy, chứng nhận hợp quy theo quy chuẩn kỹ thuật tương ứng” của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Mục 1 Chương này quy định cụ thể về hàng hóa phải công bố hợp quy, trình tự thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy, cấp mã số đăng ký bản công bố hợp quy.

Đây chính là cơ sở quan trọng nhất để việc kiểm tra hàng hóa nhập khẩu sẽ được thực hiện theo trình tự, thủ tục từ chặt, đến thông thường, đến giảm, thậm chí miễn kiểm tra chất lượng, áp dụng đối với hàng hóa đã công bố hợp quy và đối với hàng hóa nhập khẩu chưa công bố hợp quy.

Riêng đối với phương tiện, linh kiện, phụ tùng nhập khẩu là hàng hóa nhóm 2 theo quy định của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, nhưng là hàng hóa mang tính đặc thù nên trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với phương tiện, linh kiện, phụ tùng nhập khẩu được quy định riêng tại một mục.

Cắt giảm nhiều chứng từ phải nộp, xuất trình khi kiểm tra chất lượng hàng hóa. Ảnh minh họa Với nguyên tắc kế thừa quy định và thực tiễn tốt đã được triển khai đối với hàng hóa thuộc lĩnh vực của Bộ Giao thông vận tải; Cơ quan kiểm tra đối với hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Giao thông vận tải là Cục Đăng kiểm Việt Nam; toàn bộ trình tự, thủ tục thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia về cơ bản giữ nguyên quy định hiện hành; về phương thức kiểm tra đối với phương tiện quy định tại dự thảo Nghị định và quy định hiện hành giống nhau bao gồm: kiểm tra chặt và kiểm tra xác suất.

Xuyên suốt nội dung chương quy định trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu là các điểm cải cách nổi bật.

Trong đó, điểm cải cách đáng chú ý là doanh nghiệp được đăng ký cơ quan kiểm tra, lựa chọn tổ chức thử nghiệm được chỉ định để thử nghiệm (đối với hàng hóa thuộc trường hợp phải lấy mẫu để thử nghiệm).

Quy định trên sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong việc đăng ký cơ quan kiểm tra được bộ quản lý ngành, lĩnh vực giao/chỉ định hoặc cơ quan Hải quan thực hiện kiểm tra nhà nước về chất lượng theo các phương thức kiểm tra.

Nội dung này đã thể chế hóa “cơ quan kiểm tra” theo nội dung mô hình mới về kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu tại Quyết định 38/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.
Đơn giản hồ sơ đăng ký kiểm tra
Bên cạnh đó, quy trình kiểm tra nhà nước về chất lượng tại dự thảo Nghị định cũng cắt giảm, đơn giản hóa hồ sơ đăng ký kiểm tra.

Dự thảo Nghị định quy định hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng gồm 3 chứng từ sau: Bản đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu theo các chỉ tiêu thông tin ban hành kèm theo Nghị định; Hóa đơn thương mại (bản chụp), ảnh nhãn hàng hóa hoặc bản thiết kế hoàn chỉnh nhãn hàng hóa dưới dạng dữ liệu điện tử đối với hàng hóa nhập khẩu phải có nhãn theo quy định pháp luật về ghi nhãn hàng hóá (bản chụp).

So với quy định tại Nghị định 74/2018/NĐ-CP, Nghị định 154/2018/NĐ-CP thì dự thảo Nghị định đã cắt giảm được 6/10 chứng từ tổ chức, cá nhân phải nộp/xuất trình khi thực hiện việc kiểm tra chất lượng. Những chứng từ được cắt giảm là những chứng từ hiện nay quy định là “nếu có”. Việc cắt giảm các chứng từ này giúp đơn giản và minh bạch hồ sơ, tránh tùy tiện trong quá trình thực hiện.

Đối với trường hợp áp dụng phương thức kiểm tra giảm: tổ chức, cá nhân sau khi tra cứu trên Cổng thông tin một cửa quốc gia xác định hàng hóa nhập khẩu của mình được áp dụng phương thức kiểm giảm thì khai mã số đăng ký bản công bố hợp quy của hàng hóa cùng tên gọi, mã HS, công dụng, nhãn hiệu, kiểu loại, đặc tính kỹ thuật, cơ sở sản xuất, nước xuất xứ trên tờ khai hải quan. Cơ quan Hải quan kiểm tra, đối chiếu hồ sơ đăng ký mã số công bố hợp quy trên Cổng thông tin một cửa quốc gia với hồ sơ nhập khẩu hàng hóa để quyết định việc thông quan hàng hóa theo quy định.

Quy định như trên nhằm tạo thuận lợi cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu; cắt giảm hồ sơ, chứng từ, giảm chi phí cho doanh nghiệp. Theo đó, tổ chức, cá nhân không phải thực hiện thủ tục, nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra chất lượng mà chỉ cần khai mã số đăng ký bản công bố hợp quy của hàng hóa trên tờ khai hải quan để được quyết định việc thông quan hàng hóa. Đối với 5% hàng hóa phải kiểm tra hồ sơ, Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan tự động lựa chọn ngẫu nhiên lô hàng và phản hồi cho tổ chức, cá nhân nhập khẩu.

Nội dung này đã thể chế hóa cải cách 3 tại Quyết định 38/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

Ngoài ra, tại quy trình trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu cũng có nhiều quy định đơn giản hóa trình tự, thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy; quy định trình tự thủ tục kiểm tra theo mặt hàng để cắt giảm số lượng các lô hàng phải kiểm tra, đơn giản hóa thủ tục hải quan kiểm tra; hay quy định áp dụng đầy đủ 3 phương thức kiểm tra chặt, kiểm tra thông thường và kiểm tra giảm; đồng thời cải cách về trình tự, thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng đối với phương tiện, linh kiện, phụ tùng nhập khẩu.
Quy định mới về thu, nộp, quản lý và sử dụng phí hải quan. Từ ngày 05/4/2021 chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí hải quan mới đối với hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh được áp dụng theo quy định tại Thông tư số 14/2021/TT-BTC.

Việc thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí hải quan đang được thực hiện theo quy định tại Thông tư số 274/2016/TT-BTC. Tuy nhiên, từ ngày 20/7/2020 Nghị định số 64/2020/NĐ-CP ngày 10/6/2020 của Chính phủ hướng dẫn việc thực hiện cơ chế tạm quản theo Công ước Istanbul có hiệu lực thi hành, theo đó Bộ Tài chính chịu trách nhiệm quy định mức thu, chế độ thu, nộp, kê khai, quản lý và sử dụng phí hải quan cấp sổ ATA theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí (Điều 26 Nghị định).
Để triển khai quy định nêu trên, Bộ Tài chính đã soạn thảo Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 274/2016/TT-BTC. Sau nhiều lần lấy ý kiến các Bộ, UBND, KBNN, Cục Hải quan các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Phòng Thương mại & Công nghiệp VN đối với dự thảo Thông tư sửa đổi Thông tư số 274/2016/TT-BTC, ngày 18/01/2021 Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 14/2021/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí hải quan và lệ phí hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh.
Thông tư số 14/2021/TT-BTC với những quy định mới đã giải quyết được những vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện Thông tư số 274/2016/TT-BTC và những thay đổi về chế độ quản lý hang hóa khi Việt Nam chính thức là thành viên Công ước Istanbul.
Thêm đối tượng nộp phí hải quan
Theo quy định tại Thông tư số 274/2016/TT-BTC trước đây, các đối tượng cần nộp phí, lệ phí hải quan, bao gồm 05 nhóm sau: phí hải quan đăng ký tờ khai; Phí hải quan kiểm tra, giám sát hoặc tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu có yêu cầu bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ; Lệ phí quá cảnh đối với hàng hóa; Lệ phí đối với phương tiện quá cảnh đường bộ (gồm: ô tô, đầu kéo, máy kéo); Lệ phí đối với phương tiện quá cảnh đường thủy (gồm: tàu, ca nô, đầu kéo, xà lan).

Tuy nhiên, từ ngày 05/4/2021, ngoài 05 nhóm đối tượng nêu trên, Thông tư số 14/2021/TT-BTC đã bổ sung thêm đối tượng nộp phí hải quan là: phí hải quan cấp, cấp lại sổ tạm quản (sổ ATA) đối với hàng hóa tạm xuất tái nhập theo Nghị định số 64/2020/NĐ-CP và phí hải quan phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh.
Cụ thể, mức thu phí hải quan cấp sổ ATA là một triệu đồng/ một sổ và phí hải quan cấp lại sổ ATA là năm trăm nghìn đồng cho một sổ; phí hải quan đối với phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh là hai mươi nghìn đồng/ một tờ khai. Mức phí, lệ phí với 05 nhóm đối tượng còn lại không thay đổi so với quy định hiện hành.

Tạm quản hàng hóa là chế độ quản lý đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập vào quốc gia hoặc vùng lãnh thổ là thành viên của Công ước ATA (1961), Công ước Istanbul (1990) của Tổ chức Hải quan Thế giới về tạm quản hàng hóa.
Công ước Istanbul về tạm quản hàng hóa được ký kết ngày 26/6/1990, có hiệu lực từ ngày 27/11/1993 dưới sự quản lý của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Công ước hướng tới mục tiêu là tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và hài hòa hoá các thủ tục tạm quản, giúp cơ quan quản lý kiểm soát tốt hàng hóa tạm nhập, tái xuất và tạm xuất, tái nhập. Theo thông báo số 27/2019/TB-LPQT ngày 4/7/2019 của Bộ Ngoại giao, Việt Nam chính thức là thành viên Công ước Istanbul từ ngày 3/7/2019.

Sổ tạm quản (sổ ATA) là chứng từ để thực hiện tạm quản hàng hóa, được chấp nhận thay thế tờ khai hải quan để làm thủ tục hải quan và đảm bảo thanh toán tiền thuế nhập khẩu, các khoản thuế khác, tiền chậm nộp, tiền phạt và phí, lệ phí (nếu có) đối với hàng hóa tạm quản. ​
Người nộp phí hải quan bao gồm: Tổ chức, cá nhân thực hiện khai và nộp tờ khai hải quan hoặc chứng từ thay thế tờ khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh; Tổ chức, cá nhân đề nghị cấp sổ tạm quản (sổ ATA) đối với hàng hóa tạm xuất tái nhập; Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ đã được bảo hộ hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
Người nộp lệ phí hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh gồm; tổ chức, cá nhân khai và nộp tờ khai đối với hàng hóa, phương tiện quá cảnh Việt Nam.
Bãi bỏ quy định việc chỉ thu phí, lệ phí một lần

Cụ thể, Khoản 3 Điều 5 Thông tư số 274/2016/TT-BTC quy định hàng tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập chỉ thu phí, lệ phí 01 (một) lần khi làm thủ tục nhập khẩu hoặc xuất khẩu; hàng gửi kho ngoại quan chỉ thu phí làm thủ tục hải quan 01 (một) lần khi làm thủ tục nhập kho, khi xuất kho không thu. Đối với hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh chỉ thực hiện thu lệ phí tờ khai 01 (một) lần khi làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu nhập, không thu lệ phí khi làm thủ tục xuất cảnh. Tuy nhiên, Thông tư 14/2021/TT-BTC đã bỏ quy định tại này.
Bên cạnh những quy định mới nêu trên, nhiều hướng dẫn, quy định cơ bản khác tại Thông tư số 274/2016/TT-BTC đã được Thông tư 14/2021/TT-BTC giữ nguyên như quy định về miễn phí hải quan tại Điều 3.
Phí, lệ phí nộp bằng tiền mặt hoặc nộp bằng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt theo quy định. Lệ phí nộp vào ngân sách nhà nước hoặc tài khoản của tổ chức được ủy nhiệm thu phí, lệ phí. Phí nộp vào tài khoản tiền gửi thu phí của cơ quan hải quan mở tại Kho bạc Nhà nước hoặc tài khoản của tổ chức được ủy nhiệm thu phí, lệ phí.
Trường hợp đăng ký tờ khai nhiều lần trong tháng, người nộp phí, lệ phí đăng ký với tổ chức thu phí, lệ phí thực hiện nộp phí, lệ phí theo tháng.

Căn cứ danh sách các tờ khai phải nộp phí, lệ phí do cơ quan hải quan thông báo. Chậm nhất trong thời gian 10 ngày đầu của tháng tiếp theo, người nộp phí, lệ phí phải nộp phí, lệ phí theo trình tự, thủ tục quy định hoặc yêu cầu trích chuyển tiền nộp phí, lệ phí theo quy định.
Cơ quan thực hiện thu phí, lệ phí hải quan bao gồm: Cơ quan hải quan nơi đăng ký tờ khai đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh; cơ quan hải quan nơi làm thủ tục đối với phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh; cơ quan hải quan nơi tiếp nhận đơn đề nghị kiểm tra, giám sát, tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu có dấu hiệu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc cơ quan được ủy nhiệm thực hiện thu phí hải quan và lệ phí.

Cơ quan hải quan thực hiện thu phí, lệ phí trực tiếp của người nộp và tổ chức được ủy nhiệm thu phí, lệ phí; và được phép để lại toàn bộ số tiền phí thu được để trang trải cho các hoạt động tổ chức cung cấp dịch vụ, thu phí (các khoản chi khác phục vụ thu phí bao gồm: Chi trả chi phí ủy nhiệm thu phí, lệ phí được trích từ nguồn thu phí hải quan của cơ quan hải quan). Số tiền trên được sử dụng và quản lý theo quy định tại Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ban hành ngày 23/8/2016 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí.
Người nộp lệ phí hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh là tổ chức, cá nhân khai và nộp tờ khai đối với hàng hóa, phương tiện quá cảnh Việt Nam, Lệ phí nộp vào ngân sách nhà nước hoặc tài khoản của tổ chức được ủy nhiệm thu phí, lệ phí. Phí nộp vào tài khoản tiền gửi thu phí của cơ quan hải quan mở tại Kho bạc Nhà nước hoặc tài khoản của tổ chức được ủy nhiệm thu phí, lệ phí​.

Cục Hải quan các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện lập dự toán số thu từ phí, lệ phí và nhu cầu chi đảm bảo thực hiện nhiệm vụ; tổng hợp chung trong dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm của đơn vị và gửi Tổng cục Hải quan để thẩm định và tổng hợp gửi Bộ Tài chính.
Quy định mới về thu, nộp, quản lý và sử dụng phí hải quan tại Thông tư số 14/2021/TT-BTC có hiệu lực thi hành từ ngày 05/4/2021 thay thế Thông tư số 274/2016/TT-BTC tuân thủ và đảm bảo theo nguyên tắc quản lý và sử dụng phí, lệ phí chung của Chính phủ.

LIEN ANH CORP

Danh Mục

Vận tải đường biển

Vận tải hàng không

Dịch vụ khai hải quan

Gửi hàng nhanh

Dịch vụ ủy thác XNK

Vận tải nội địa

Tư vấn xuất nhập khẩu

Tư vấn xuất nhập khẩu

Cơ hội giao thương

Cơ hội giao thương

Tuyển dụng

Quy trình cấp giấy chứng nhXNKận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK

Quy trình cấp giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá XNK.  Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa rất quan trọng trong hoạt động xuất nh...

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

VẬN CHUYỂN HÀNG NHANH

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

HOTLINE / ZALO
0932 706 990

Thủ tục Hải Quan-Nội địa
0903 687 383

Chứng nhận C/O - Kiểm Dịch
0348 167 467

Hàng xuất nhập
0985 401 423

Email
thonglv@lienanhcorp.com

BÀI VIẾT XEM NHIỀU

FACEBOOK LIEN ANH

DỊCH VỤ HẢI QUAN NHANH

NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP KHẨU

NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP KHẨU

DỊCH VỤ XE ĐƯA RƯỚC